Có 3 kết quả:

分社 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ分設 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ分设 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ

1/3

fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sub-division or branch of an organization
(2) news bureau

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up separately
(2) to establish separate units

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up separately
(2) to establish separate units

Bình luận 0