Có 3 kết quả:
分社 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ • 分設 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ • 分设 fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sub-division or branch of an organization
(2) news bureau
(2) news bureau
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up separately
(2) to establish separate units
(2) to establish separate units
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up separately
(2) to establish separate units
(2) to establish separate units
Bình luận 0